Có 2 kết quả:

搬场 bān chǎng ㄅㄢ ㄔㄤˇ搬場 bān chǎng ㄅㄢ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to move (house)
(2) to relocate
(3) removal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move (house)
(2) to relocate
(3) removal

Bình luận 0