Có 2 kết quả:
搬场 bān chǎng ㄅㄢ ㄔㄤˇ • 搬場 bān chǎng ㄅㄢ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move (house)
(2) to relocate
(3) removal
(2) to relocate
(3) removal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move (house)
(2) to relocate
(3) removal
(2) to relocate
(3) removal
Bình luận 0